Có 2 kết quả:

正經 zhèng jīng ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ正经 zhèng jīng ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decent
(2) honorable
(3) proper
(4) serious
(5) according to standards

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) decent
(2) honorable
(3) proper
(4) serious
(5) according to standards

Bình luận 0